Trên tàu hỏa Việt Nam hiện nay có nhiều hạng chỗ ngồi (ghế) và giường nằm đa dạng. Việc nắm rõ đặc điểm của các loại ghế trên tàu hỏa sẽ giúp hành khách so sánh và lựa chọn chỗ ngồi phù hợp nhất, đảm bảo chuyến đi thoải mái và an toàn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và dễ hiểu về tất cả các loại ghế và giường nằm đang được phục vụ trên các đoàn tàu ở Việt Nam, kèm theo mẹo lựa chọn hạng ghế/giường thích hợp cho từng nhu cầu. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình đường sắt của bạn!
Các loại ghế ngồi trên tàu hỏa
Tàu hỏa Việt Nam có hai hạng ghế ngồi chính là ghế ngồi cứng và ghế ngồi mềm. Ngoài ra còn có ghế phụ (ghế bổ sung) trong những trường hợp đặc biệt. Mỗi loại ghế ngồi có ưu nhược điểm riêng về độ tiện nghi, giá vé và phù hợp với độ dài hành trình khác nhau.
Ghế ngồi cứng (ghế cứng)
Ghế ngồi cứng thường ký hiệu NC cho toa thường và NCL cho toa có điều hòa. Là hạng ghế thấp nhất và đơn giản nhất trên tàu hỏa. Đúng như tên gọi, ghế cứng được làm từ băng ghế gỗ hoặc nhựa cứng cố định. Không có lớp đệm và không thể điều chỉnh độ ngả lưng. Trong toa ghế cứng, các ghế được bố trí đối mặt nhau thành dãy dài.
Ưu điểm lớn nhất của ghế cứng chính là giá vé rẻ nhất trong tất cả các hạng ghế. Điều này khiến ghế cứng trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí tối đa. Phù hợp với hành khách đi chặng ngắn trong ngày hoặc những người có ngân sách hạn hẹp. Ngoài ra, vì mỗi toa ghế cứng chứa được nhiều chỗ ngồi. Nên loại ghế này thường phục vụ số lượng hành khách lớn trên các tuyến tàu địa phương hoặc tàu chặng ngắn.
🎉 Ưu đãi đặc biệt cho "fan" mới!
Nhập mã BLOGVEXERE
Giảm ngay 10% (tối đa 30K)
cho khách hàng lần đầu đặt vé tại Vexere
- Áp dụng đến hết 31/07/2025
- Mỗi khách hàng chỉ được hưởng ưu đãi 1 lần. Mỗi đơn hàng được đặt tối đa 1 vé.
Tuy nhiên, nhược điểm của ghế ngồi cứng khá đáng kể. Do bề mặt ghế cứng và cố định, hành khách sẽ nhanh chóng cảm thấy ê mỏi nếu phải ngồi suốt hành trình dài. Ghế không thể ngả nên rất mệt mỏi khi đi đường dài, đặc biệt nếu phải ngủ qua đêm trên tàu. Sự thiếu tiện nghi này khiến ghế cứng không phù hợp với người cao tuổi, trẻ em hoặc những ai có sức khỏe yếu.
Nếu bạn dự định đi một chuyến tàu kéo dài nhiều giờ hoặc qua đêm, ghế cứng tàu hỏa chắc chắn không phải lựa chọn lý tưởng – nó sẽ biến chuyến đi thành “cực hình” đối với cơ thể bạn. Tóm lại, ghế ngồi cứng chỉ nên được chọn cho các hành trình ngắn (vài giờ trở lại) và khi bạn thực sự muốn tiết kiệm chi phí.
Ghế ngồi mềm (ghế mềm)
Ghế ngồi mềm được ký hiệu NM cho toa thường, NML cho toa có điều hòa. Là loại ghế có đệm êm, mang lại sự thoải mái hơn hẳn so với ghế cứng. Mỗi toa ghế mềm thường được bố trí 64 ghế ngồi chia thành 4 hàng ngang (mỗi hàng 4 ghế).
Loại ghế này thiết kế dạng ghế tựa mềm, có tay vịn và có thể điều chỉnh độ ngả lưng khoảng 15 độ nhờ tay quay bên hông. Các toa ghế mềm hầu hết đều được trang bị điều hòa không khí hai chiều để duy trì nhiệt độ dễ chịu quanh năm. Nhờ lớp đệm dày và khả năng ngả lưng, ghế ngồi mềm tàu hỏa đem đến cho hành khách sự dễ chịu hơn trong suốt chuyến đi so với ghế cứng.
Xét về chi phí, giá vé ghế mềm cao hơn ghế cứng. Nhưng vẫn ở mức trung bình và khá hợp lý. Ưu điểm của ghế mềm là độ thoải mái tương đối tốt với một mức giá phải chăng. Toa ghế mềm có bố trí ghế 2 bên lối đi, mỗi dãy 2 ghế nên tạo cảm giác rộng rãi hơn, không quá chen chúc. Ghế có thể ngả nhẹ giúp hành khách nghỉ ngơi thư giãn tốt hơn trên các hành trình vài tiếng đồng hồ.
Tất nhiên, nhược điểm của ghế ngồi mềm lộ rõ khi hành trình kéo dài. Ghế chỉ ngả được 15° nên nếu ngồi quá lâu (trên 6 – 7 tiếng) hành khách vẫn có thể thấy mỏi lưng, khó chịu. Loại ghế này không phù hợp cho chuyến đi qua đêm hoặc đường quá dài (ví dụ từ Sài Gòn ra Hà Nội). Vì bạn sẽ khó ngủ ngon trên ghế mềm vì không thể ngả sâu như giường.
Đối với người cao tuổi hoặc sức khỏe yếu, ghế mềm cũng chỉ nên chọn cho hành trình trung bình (khoảng dưới 6 giờ). Nói cách khác, ghế mềm điều hòa là lựa chọn lý tưởng cho các tuyến đường vừa phải (tầm 300 km đổ lại) như Sài Gòn – Nha Trang, Hà Nội – Vinh…, cân bằng giữa chi phí và sự tiện nghi. Còn với hành trình xa hơn hoặc qua đêm, hành khách nên cân nhắc chuyển sang vé giường nằm để có trải nghiệm thoải mái hơn.
Ghế ngồi mềm điều hòa chuyển đổi (ghế chuyển đổi)
Ghế ngồi mềm điều hòa chuyển đổi là một loại chỗ ngồi đặc biệt chỉ xuất hiện trong những dịp tàu chạy tăng cường, cao điểm lễ Tết khi nhu cầu hành khách tăng cao. Thực chất, đây không phải ghế thiết kế sẵn trong toa. Mà là chuyển đổi từ giường nằm khoang 4 thành ghế ngồi.
Cụ thể, một khoang giường 4 giường mềm sẽ được chuyển đổi thành 3 ghế ngồi. Tức mỗi giường tầng được sử dụng như một băng ghế cho 3 người ngồi. Việc bổ sung ghế chuyển đổi giúp tăng số chỗ ngồi trong trường hợp vé ghế ngồi thông thường (ghế cứng, ghế mềm) đã bán hết mà vẫn còn dư giường nằm.
Loại ghế này thường được bán với giá rẻ hơn so với vé giường nằm gốc. Nhằm tận dụng khoang giường còn trống và đáp ứng thêm khách có nhu cầu ghế ngồi. Hành khách mua vé ghế chuyển đổi sẽ được bố trí ngồi trong khoang giường 4 điều hòa. Và vẫn được sử dụng các tiện ích sẵn có như ổ điện, gối, chăn,… như khi đi khoang giường nằm.
Tuy nhiên, ghế mềm chuyển đổi chỉ là giải pháp tình thế nên độ thoải mái không cao. Khoang giường 4 dù rộng hơn khoang ghế thông thường nhưng khi ngồi 3 người trên một giường thì không gian mỗi người vẫn chật, chỗ để chân hạn chế. Tựa lưng cũng không có, nên nếu đi xa sẽ nhanh mỏi.
Loại ghế này phù hợp để ngồi tạm trên quãng đường không quá dài (dưới 5 – 6 tiếng) nhằm tiết kiệm chi phí. Nếu bạn đi hành trình ngắn và vé ghế thường đã hết, ghế chuyển đổi là lựa chọn chấp nhận được với mức giá rẻ, lại có ưu thế là khoang riêng. Nhưng nếu đi đường dài hoặc qua đêm, hãy cân nhắc vì ghế chuyển đổi khó đảm bảo giấc ngủ thoải mái như nằm giường.
*Lưu ý, ghế mềm điều hòa chuyển đổi chỉ được mở bán trong dịp cao điểm; ngày thường hành khách sẽ không thấy loại ghế này khi đặt vé.
Ghế phụ (ghế bổ sung)
Ghế phụ là hạng ghế “dã chiến” đặc biệt. Chỉ bán khi tất cả các ghế chính khác đã hết vé trong những dịp cao điểm. Ghế phụ thực chất là ghế nhựa hoặc ghế xếp được bố trí thêm dọc lối đi trên toa, bên cạnh các ghế cố định nhưng vẫn đảm bảo không cản trở việc di chuyển của hành khách khác. Ghế phụ không có vị trí cố định riêng như các ghế thông thường. Bạn có thể được sắp xếp ngồi gần cửa hoặc cuối toa tùy chỗ trống.
Vì là chỗ ngồi bổ sung tạm thời nên giá vé ghế phụ rất rẻ – chỉ bằng khoảng 80% giá vé thấp nhất của loại ghế chính trên đoàn tàu đó. Mỗi đoàn tàu chỉ dành khoảng 10-15% tổng số chỗ để bán ghế phụ (ví dụ nếu tàu có 400 chỗ chính thì tối đa ~40 ghế phụ) để không làm toa quá chật.
Về trải nghiệm, ghế phụ là một chiếc ghế nhựa cứng đơn giản, không có tựa lưng hay đệm, nên việc ngồi lâu sẽ khá mệt. Ưu điểm duy nhất của ghế phụ là giúp hành khách có cơ hội lên tàu khi hết vé, với chi phí rẻ nhất có thể.
Trong một số trường hợp, ghế phụ đặt gần cửa ra vào nên thuận tiện di chuyển, lên xuống tàu. Tuy nhiên, nhược điểm của ghế phụ rất rõ: không thoải mái để nghỉ ngơi, hầu như không thể chợp mắt vì ghế nhỏ và cứng. Hành khách ghế phụ cũng không có chỗ để hành lý riêng (phải để tạm dưới sàn hoặc chỗ trống gần đó) và không được cung cấp tiện nghi như nước uống, chăn gối như hành khách ghế/giường chính thức. Do đó, ghế phụ chỉ nên là lựa chọn cuối cùng khi bạn thật sự không còn vé nào khác, và thường chỉ nên đi quãng ngắn.
Hiện nay, ngành đường sắt cũng cố gắng hạn chế bán ghế phụ để nâng cao chất lượng dịch vụ. Thậm chí một số chuyến tàu chất lượng cao cam kết “không bán ghế phụ” ngay cả dịp cao điểm.
Các loại giường nằm trên tàu hỏa
Bên cạnh ghế ngồi, tàu hỏa Việt Nam còn có các khoang giường nằm phục vụ hành khách đi đường dài hoặc qua đêm. Hiện tại có ba loại khoang giường chính: Khoang 6 giường (giường nằm cứng), Khoang 4 giường (giường nằm mềm) và Khoang 2 giường VIP. Tất cả các khoang giường đều là toa điều hòa, có chăn gối đệm đầy đủ, đem lại trải nghiệm tiện nghi nhất trên tàu hỏa.
Giường nằm khoang 6 người (giường nằm cứng)
Khoang 6 giường được ký hiệu BnL – thường gọi là giường nằm cứng. Là hạng khoang giường phổ thông trên tàu. Chứa được 6 giường nằm cho 6 hành khách trong một khoang. Mỗi khoang có hai dãy giường tầng đối diện, xếp thành 3 tầng mỗi bên. Kích thước mỗi giường khoảng 78 x 190 cm – vừa đủ cho một người lớn nằm thẳng.
Giường khoang 6 có đệm mỏng khoảng 3cm trải trên mặt giường cứng. Kèm theo một gối đầu và chăn mỏng cho mỗi khách. Trong khoang có đèn ngủ và điều hòa không khí. Đảm bảo hành khách có thể nghỉ ngơi thoải mái tương đối trong hành trình dài.
So với khoang 4 giường, khoang 6 giường có không gian hạn chế hơn và mức tiện nghi cơ bản hơn, nhưng chi phí tiết kiệm hơn hẳn. Ưu điểm lớn của giường khoang 6 là giá vé rẻ hơn các khoang ít người. Điều này giúp nhiều hành khách có thể tiếp cận dịch vụ giường nằm với chi phí phải chăng. Khoang 6 phù hợp với hành khách đi tàu đêm hoặc đường dài muốn có chỗ ngủ nhưng ngân sách hạn chế. Bạn vẫn được nằm duỗi lưng, được cung cấp chăn gối, nên chắc chắn dễ chịu hơn ghế ngồi rất nhiều cho giấc ngủ ban đêm.
Tuy nhiên, nhược điểm của khoang 6 giường là ít không gian riêng tư và hơi chật chội. Mỗi khoang có đến 6 người, do đó sẽ ồn ào hơn và phải chia sẻ không gian cho 6 hành khách.
Trần khoang khá thấp, đặc biệt là ở giường tầng 3 trên cùng – hành khách nằm tầng 3 sẽ không thể ngồi thẳng lưng vì khoảng cách tới trần rất hẹp. Ngay cả tầng 2 cũng phải cúi đầu khi ngồi trên giường. Vì vậy ban ngày, hành khách tầng trên thường xuống ngồi nhờ mép giường tầng 1 để đỡ mỏi lưng. Leo lên tầng 3 cũng vất vả hơn (phải bám thang nhỏ cuối giường). Ngoài ra, đệm giường 6 cứng và mỏng hơn so với khoang 4, nằm lâu có thể hơi đau lưng.
Tóm lại, khoang 6 giường là lựa chọn kinh tế và chấp nhận được cho hành trình xa nếu bạn không quá đòi hỏi cao về tiện nghi. Nhiều bạn trẻ du lịch “phượt” hoặc người lao động thường chọn khoang 6 để vừa được nằm nghỉ ngơi, vừa tiết kiệm.
Giường nằm khoang 4 người (giường nằm mềm)
Khoang 4 giường được ký hiệu AnL – thường gọi là giường nằm mềm. Là khoang giường cao cấp tiêu chuẩn trên các đoàn tàu. Mỗi khoang chỉ có 4 giường nằm dành cho 4 hành khách. Cấu trúc khoang 4 gồm 2 tầng giường hai bên (tầng dưới và tầng trên, tổng 4 giường).
Nhờ chỉ có 2 tầng, khoang 4 rộng rãi hơn khoang 6 – khoảng cách giữa hai tầng giường thoáng hơn, hành khách nằm tầng dưới có thể ngồi thẳng lưng thoải mái trên giường mình. Kích thước giường khoang 4 nhỉnh hơn chút: khoảng 80 x 190 cm. Đệm dày hơn và êm hơn giúp nằm êm ái hơn.
Mỗi giường đều có chăn ấm, ga trải sạch sẽ, gối đầu, và thường được cung cấp nước uống đóng chai miễn phí kèm vé. Khoang 4 giường có cửa kín đáo, chỉ 4 người nên tạo không gian riêng tư và yên tĩnh hơn – rất phù hợp cho nhóm bạn, gia đình nhỏ muốn ở chung một cabin riêng. Đây cũng là loại khoang được xếp hạng “VIP tiêu chuẩn” trên tàu hỏa, chỉ sau khoang 2 giường đặc biệt.
Hành khách có thể nằm ngủ thoải mái suốt hành trình dài, ít bị quấy rầy do chỉ có tối đa 3 người khác trong khoang. Tiện nghi trong khoang 4 thường đầy đủ hơn – đèn đọc sách riêng, ổ cắm điện, điều hòa chỉnh riêng cho khoang. Thậm chí một số tàu còn trang bị rèm che giường và nội thất hiện đại. Rất phù hợp cho chuyến đi xa hoặc qua đêm, giúp bạn đảm bảo sức khỏe sau hành trình. Khoang 4 cũng an toàn và riêng tư hơn, đặc biệt nếu bạn đi nhóm 3 – 4 người có thể mua trọn khoang. Nhờ những ưu điểm này, giường khoang 4 được nhiều người sẵn sàng trả thêm tiền để trải nghiệm.
Đổi lại, nhược điểm lớn nhất của khoang 4 giường chính là giá vé cao. Thường cao thứ nhì trong các loại ghế/giường (chỉ rẻ hơn khoang VIP 2 giường). Chi phí cao đôi khi khiến hành khách phân vân giữa việc đi tàu khoang 4 hay mua vé máy bay giá rẻ. Nhất là trên các tuyến dài như Hà Nội – Sài Gòn.
Ngoài ra, ở khoang 4, giường tầng 2 dù không quá chật nhưng vẫn cần leo lên xuống, và phải khom lưng khi ngồi trên giường tầng 2 vì trần khoang giới hạn. Điểm bất tiện nữa là số lượng giường 4 có hạn trên mỗi chuyến tàu, thường ít toa hơn ghế ngồi. Nên vé khoang 4 có thể hết sớm trong mùa cao điểm. Do đó, nếu bạn muốn đặt khoang 4, hãy đặt vé sớm.
Lưu ý đặc biệt:
- Vào những dịp hành khách quá đông, ngành đường sắt đôi khi chuyển đổi khoang 4 giường thành ghế ngồi (ghế mềm điều hòa chuyển đổi đã đề cập ở trên) để tăng số chỗ phục vụ. Khi đó, thay vì 4 người nằm, khoang này sẽ chứa 6 người ngồi.
- Nếu bạn mua vé giường 4 mà đến gần ngày đi nhận được thông báo chuyển đổi, có nghĩa là vé của bạn có thể được thay bằng ghế ngồi (và thường được hoàn tiền chênh lệch). Trường hợp này hiếm nhưng có xảy ra vào cao điểm Tết.
Giường nằm khoang 2 VIP
Khoang 2 giường VIP được ký hiệu AnLv2 hoặc VIP. Là dịch vụ cao cấp nhất trên tàu hỏa Việt Nam hiện nay. Mỗi khoang VIP chỉ có 2 giường nên cực kỳ rộng rãi và riêng tư.
Thông thường, các khoang VIP được bố trí ở giữa toa giường nằm để giảm xóc tối đa. Nội thất khoang VIP được đầu tư sang trọng: giường rộng hơn, đệm dày, ga gối cao cấp, rèm cửa, đèn đọc sách, tủ nhỏ, gương, thảm trải sàn,… Tạo cảm giác như cabin hạng nhất trên máy bay. Hành khách khoang 2 VIP thường được phục vụ nước uống và suất ăn miễn phí tận nơi, cùng với các tiện ích tốt nhất mà tàu cung cấp.
Ưu điểm của khoang 2 VIP là không cần bàn cãi: riêng tư tuyệt đối, tiện nghi tối đa. Bạn gần như có một phòng ngủ riêng trên tàu chỉ cho mình bạn (nếu mua cả khoang) hoặc chia sẻ chỉ với 1 người nữa nếu đi lẻ. Không gian rộng rãi giúp bạn để hành lý thoải mái. Di chuyển trong khoang dễ dàng, ít bị làm phiền. Các khoang VIP thường rất êm ái, cách âm tốt hơn. Mang lại trải nghiệm hành trình đẳng cấp “5 sao”. Nếu bạn coi trọng sự riêng tư hoặc đi cặp đôi muốn không gian riêng lãng mạn, khoang 2 VIP là lựa chọn hoàn hảo.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là giá vé cực cao – đắt nhất trong tất cả các loại vé tàu hỏa. Mức giá khoang VIP có thể ngang ngửa, thậm chí cao hơn vé máy bay hạng phổ thông trên cùng tuyến.
Do giá cao nên khoang VIP chỉ phù hợp với hành khách “có điều kiện”, sẵn sàng trả tiền để lấy trải nghiệm khác biệt. Một nhược điểm khác là số lượng khoang VIP rất ít. Thường chỉ 1 – 2 khoang trên đoàn tàu (mỗi khoang 2 giường), vì vậy rất khó mua vé do cung không đủ cầu. Bạn phải đặt sớm hoặc chấp nhận ngày giờ ít linh hoạt nếu muốn săn vé VIP.
Hiện nay, khoang 2 VIP mới chỉ có trên một số tuyến tàu chất lượng cao (ví dụ: tuyến Hà Nội – Đà Nẵng, Sài Gòn – Đà Nẵng thuộc “tàu 5 sao”). Trên tuyến Bắc Nam (Hà Nội – Sài Gòn) thông thường, có thể không có khoang 2 VIP mà chỉ có khoang 4 và 6.
So sánh các loại ghế/giường và kinh nghiệm chọn chỗ ngồi phù hợp
Sau khi tìm hiểu chi tiết các loại ghế và giường nằm trên tàu hỏa, bạn có thể tự tin hơn trong việc lựa chọn hạng chỗ phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một số gợi ý so sánh và kinh nghiệm thực tế giúp bạn dễ quyết định:
Hành trình ngắn, chi phí ưu tiên
Nếu bạn di chuyển ban ngày, quãng đường dưới ~5 tiếng, và muốn tiết kiệm tối đa thì ghế ngồi cứng là lựa chọn kinh tế nhất. Ví dụ: đi các tuyến ngắn như Hà Nội – Nam Định hay Sài Gòn – Phan Thiết, nhiều hành khách chọn ghế cứng để giảm chi phí.
Tuy nhiên, hãy chuẩn bị tinh thần rằng ghế cứng sẽ khá mệt, nên cố gắng đứng dậy đi lại thỉnh thoảng để đỡ mỏi. Nếu có thể chi trả hơn một chút, ghế ngồi mềm vẫn đáng giá hơn về độ thoải mái cho chặng ngắn.
Hành trình trung bình (5 – 8 tiếng)
Với quãng đường tầm nửa ngày (ví dụ Đà Nẵng – Nha Trang, Hà Nội – Huế), ghế ngồi mềm điều hòa là phù hợp nhất.
Ghế mềm cung cấp độ êm ái và chỗ ngồi thoải mái vừa đủ cho chuyến đi vài tiếng. Bạn nên chọn ghế mềm ngồi xuôi theo chiều tàu chạy (tránh ngồi ngược chiều dễ say hơn) – khi đặt vé online có thể để ý sơ đồ ghế để chọn vị trí.
Hãy tránh chọn ghế cứng cho hành trình trên 6 giờ nếu có thể, vì ngồi lâu trên ghế cứng sẽ rất mệt. Còn nếu bạn đi tầm 8 tiếng mà lại vào ban đêm (ví dụ lên tàu tối, sáng sớm đến nơi) thì nên cân nhắc giường nằm khoang 6 để có giấc ngủ, thay vì ngồi ghế suốt đêm.
Hành trình dài, qua đêm
Đối với chuyến đi dài trên 8 tiếng hoặc qua đêm, nên chọn giường nằm để đảm bảo sức khỏe. Bạn có thể cân nhắc giữa giường khoang 6 và giường khoang 4 tùy ngân sách.
Khoang 6 giường phù hợp nếu bạn đi một mình hoặc nhóm nhỏ và muốn tiết kiệm – vẫn có chỗ nằm ngủ, chỉ là sẽ phải nằm tầng cao hoặc chung nhiều người hơn. Còn nếu bạn có điều kiện hơn hoặc đi cùng gia đình, giường khoang 4 đáng giá với sự riêng tư và thoải mái vượt trội.
Hãy đặt khoang 4 sớm nếu đi cùng trẻ nhỏ hoặc người già, vì họ sẽ cần không gian yên tĩnh để nghỉ ngơi. Trên những chặng như Hà Nội – Sài Gòn (~30+ tiếng), giường nằm gần như là lựa chọn bắt buộc nếu bạn không muốn kiệt sức khi đến nơi.
Đi nhóm đông hoặc gia đình
Nếu bạn đi cùng nhóm bạn 4 người hoặc gia đình 4 người, nên chọn nguyên một khoang 4 giường. Nhóm 6 người có thể chọn nguyên khoang 6, nhưng khoang 6 đôi khi có người lạ ghép nếu nhóm bạn không đủ 6 vé.
Khoang 4 cho gia đình sẽ thoải mái và riêng tư hơn, bạn có thể quản lý đồ đạc và sinh hoạt trong khoang dễ dàng khi có trẻ em.
Trường hợp gia đình 2 người lớn 2 trẻ nhỏ, cũng nên mua 4 vé khoang 4 để có không gian rộng rãi (trẻ em dưới 6 tuổi có thể được miễn/giảm vé nhưng bạn vẫn nên mua suất giường riêng cho bé nếu muốn ngủ thoải mái).
Ưu tiên trải nghiệm cao cấp
Nếu bạn muốn trải nghiệm sang trọng và không ngại chi phí, hãy thử khoang 2 VIP (nếu có trên chuyến tàu của bạn). Đây là lựa chọn tuyệt vời cho cặp đôi hưởng thụ chuyến đi lãng mạn, hoặc doanh nhân cần không gian yên tĩnh để làm việc và nghỉ ngơi. Ví dụ, tuyến Sài Gòn – Đà Nẵng hiện có tàu 5 sao với khoang 2 VIP, bạn sẽ có trải nghiệm rất đáng nhớ trên đường ray. Chỉ lưu ý nên đặt sớm vì khoang VIP rất hiếm chỗ.
Khi vé chính đã hết
Trong mùa cao điểm (Tết Dương lịch, Tết Nguyên đán, hè…), vé ghế mềm và giường nằm trên nhiều tuyến “hot” thường hết rất nhanh. Nếu bạn không kịp mua vé sớm, có một số giải pháp thay thế:
- Ghế phụ: Mua ghế phụ để còn được lên tàu, chấp nhận ngồi tạm. Mang theo gối cổ, áo khoác để lót ngồi cho đỡ mỏi.
- Ghế mềm chuyển đổi: Nếu hệ thống có bán loại ghế này, đây là lựa chọn tốt hơn ghế phụ vì bạn ngồi trong khoang giường, có điều hòa và chăn gối. Giá vé chuyển đổi cũng rẻ hơn ghế mềm thường. Nên nếu hành trình không quá xa, bạn có thể chọn để tiết kiệm.
- Chọn tuyến ít người đi hoặc giờ tàu khác: Đôi khi đổi sang chuyến tàu sớm hơn/muộn hơn hoặc đi vòng qua ga trung gian có thể còn vé ghế/giường chính thức. Bạn có thể linh hoạt tìm trên hệ thống đặt vé.
Chọn chỗ ngồi theo sở thích
Khi đã quyết định loại ghế/giường, bạn vẫn nên quan tâm vị trí chỗ ngồi trong toa.
Ví dụ: ghế ngồi thì nên chọn ngồi gần giữa toa – vì toa tàu hai đầu thường xóc hơn. Tránh ghế sát cửa ra vào do nhiều người qua lại. Với giường nằm, nếu bạn cao tuổi hoặc dễ thức giấc, hãy chọn giường tầng 1 (dưới cùng) để tiện lên xuống và đỡ rung lắc.
Giường tầng 1 cũng có giá nhỉnh hơn tầng trên một chút nhưng đáng tiền. Giường tầng 2 thoáng hơn tầng 3, nên tầng 3 (trên cùng) thường là lựa chọn cuối khi các tầng khác hết vé, phù hợp người trẻ khỏe.
Nếu bạn thích ngắm cảnh, ghế ngồi cạnh cửa sổ hoặc giường dưới sẽ cho tầm nhìn tốt. Còn nếu bạn say tàu, hãy tránh ngồi quay lưng hướng tàu chạy và có thể uống thuốc chống say trước khi đi.
Xem thêm: Mẹo săn vé tàu hoả giá rẻ
Quy định về hành lý khi đi tàu hoả
Hành lý xách tay
Hành lý xách tay là những vật dụng mà hành khách mang theo bên mình. Thường là trong balo, túi xách hoặc vali nhỏ.
- Trọng lượng và kích thước: Theo quy định mới từ tháng 2/2024, mỗi hành khách được miễn cước phí vận chuyển cho hành lý xách tay không vượt quá 20 kg. Kích thước tối đa cho phép là chiều dài 0,8m, chiều rộng 0,5m và chiều cao 0,4m, với thể tích tối đa là 0,16m³.
- Quy định khi vượt quá: Nếu hành lý xách tay vượt quá trọng lượng 20kg hoặc quá cồng kềnh, hành khách cần chuyển sang ký gửi và phải trả phí cho kiện hàng đó. Trong trường hợp hành lý xách tay gây cản trở việc di chuyển hoặc ảnh hưởng đến an toàn trong toa xe, hành khách cũng cần gửi hành lý lên toa xe hành lý.
-
Vật dụng cá nhân: Hành khách được phép mang theo quần áo, giày dép, mỹ phẩm, đồ dùng vệ sinh cá nhân, thiết bị điện tử nhỏ (máy tính xách tay, điện thoại, sạc dự phòng, máy ảnh cỡ nhỏ). Đồ ăn nhẹ và nước uống cũng được phép mang theo, miễn là không có mùi nồng hoặc gây ảnh hưởng đến người khác.
Hành lý ký gửi
Hành lý ký gửi là những loại hành lý được đóng gói và bảo quản bởi đơn vị vận chuyển của tàu hỏa.
- Trọng lượng và kích thước: Mỗi kiện hành lý ký gửi không được phép vượt quá kích thước chiều dài 2,5m, chiều rộng 0,5m, thể tích 0,5m³ và trọng lượng tối đa 75 kg.
- Phí ký gửi: Mức phí cho hành lý ký gửi dao động từ 1.500 đến 5.000 đồng mỗi kg, tùy thuộc vào khối lượng hàng hóa. Đối với hàng hóa cồng kềnh, 1m³ được tính cước bằng 300 kg. Giá hành lý ký gửi khi đi tàu thường là gấp 1,3 lần giá vé.
-
Quy trình: Người gửi hàng cần cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, loại hàng và số lượng, đồng thời xuất trình giấy tờ và hóa đơn khi cơ quan chức năng yêu cầu. Hành khách có quyền thay đổi hoặc không gửi toàn bộ/một phần hành lý, hay thay đổi ga đến/người nhận, nhưng cần thực hiện các thủ tục điều chỉnh trước thời điểm tàu khởi hành ít nhất 4 giờ tại các ga có dịch vụ vận chuyển hành lý ký gửi.
Các vật dụng bị cấm mang lên tàu
Để đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách và chuyến tàu, một số loại hàng hóa bị cấm tuyệt đối mang lên tàu hỏa:
- Hàng nguy hiểm: Các chất nổ, chất cháy, hóa chất độc hại, chất phóng xạ và các chất nguy hiểm khác.
- Vũ khí và công cụ hỗ trợ: Các loại vũ khí, dao, kiếm, công cụ hỗ trợ không được cấp phép.
- Thi hài: Các thi hài hoặc phần thi hài.
- Hàng cấm lưu thông: Các loại hàng hóa bị pháp luật cấm vận chuyển.
- Hàng có mùi hôi thối: Hàng hóa có mùi hôi thối, làm bẩn toa xe và gây khó chịu cho hành khách (ví dụ: sầu riêng).
- Động vật sống: Các loại động vật sống (ngoại trừ chó, mèo, chim, cá cảnh với điều kiện đặc biệt: phải có trang bị phù hợp để giữ vệ sinh và không gây ảnh hưởng đến những hành khách khác).
- Đồ vật cồng kềnh: Đồ vật quá lớn, cồng kềnh gây cản trở lưu thông hoặc có thể gây hư hỏng trang thiết bị trên toa tàu.
Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp hành khách có một chuyến đi suôn sẻ mà còn góp phần đảm bảo an toàn chung cho toàn bộ hành trình.
Xem thêm: Quy định hành lý tàu hoả mới nhất
Kết luận
Tàu hỏa Việt Nam cung cấp đa dạng các loại ghế và giường nằm nhằm đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng hành khách – từ sinh viên muốn vé rẻ đến du khách cần trải nghiệm cao cấp. Mỗi loại ghế/giường đều có ưu nhược điểm riêng. Phù hợp với những hoàn cảnh và mục đích chuyến đi khác nhau.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ đặc điểm của ghế cứng, ghế mềm, ghế phụ, cũng như giường nằm khoang 6, khoang 4 và khoang VIP trên tàu hỏa Việt Nam. Hãy cân nhắc kỹ độ dài hành trình, ngân sách và yêu cầu tiện nghi của bản thân để chọn được chỗ ngồi thích hợp nhất. Chuẩn bị tốt và lựa chọn đúng sẽ giúp bạn có một chuyến đi bằng tàu hỏa thoải mái, thú vị và an toàn. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời trên mọi cung đường sắt!
Tải ngay App Vexere để tận hưởng nhiều tiện ích độc đáo cho chuyến đi trọn vẹn hơn
Vexere – Đặt vé xe khách, tàu hoả, máy bay trực tuyến với đa dạng lựa chọn và vô vàn ưu đãi